5 Dinar Bahrain sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền BHD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bhd
35,80 xcd

.د.ب1,000 BHD = $7,161 XCD

Mid-market exchange rate at 23:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Đông Caribê
1 BHD7.16085 XCD
5 BHD35.80425 XCD
10 BHD71.60850 XCD
20 BHD143.21700 XCD
50 BHD358.04250 XCD
100 BHD716.08500 XCD
250 BHD1,790.21250 XCD
500 BHD3,580.42500 XCD
1000 BHD7,160.85000 XCD
2000 BHD14,321.70000 XCD
5000 BHD35,804.25000 XCD
10000 BHD71,608.50000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dinar Bahrain
1 XCD0.13965 BHD
5 XCD0.69824 BHD
10 XCD1.39648 BHD
20 XCD2.79296 BHD
50 XCD6.98240 BHD
100 XCD13.96480 BHD
250 XCD34.91200 BHD
500 XCD69.82400 BHD
1000 XCD139.64800 BHD
2000 XCD279.29600 BHD
5000 XCD698.24000 BHD
10000 XCD1,396.48000 BHD