10 Dinar Bahrain sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền BHD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bhd
71,60 xcd

.د.ب1,000 BHD = $7,160 XCD

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Đông Caribê
1 BHD7.16028 XCD
5 BHD35.80140 XCD
10 BHD71.60280 XCD
20 BHD143.20560 XCD
50 BHD358.01400 XCD
100 BHD716.02800 XCD
250 BHD1,790.07000 XCD
500 BHD3,580.14000 XCD
1000 BHD7,160.28000 XCD
2000 BHD14,320.56000 XCD
5000 BHD35,801.40000 XCD
10000 BHD71,602.80000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dinar Bahrain
1 XCD0.13966 BHD
5 XCD0.69830 BHD
10 XCD1.39659 BHD
20 XCD2.79318 BHD
50 XCD6.98295 BHD
100 XCD13.96590 BHD
250 XCD34.91475 BHD
500 XCD69.82950 BHD
1000 XCD139.65900 BHD
2000 XCD279.31800 BHD
5000 XCD698.29500 BHD
10000 XCD1,396.59000 BHD