Dinar Bahrain sang Yên Nhật

Đổi tiền BHD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
411.339 jpy

.د.ب1,000 BHD = ¥411,3 JPY

Mid-market exchange rate at 14:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Yên Nhật
1 BHD411.33900 JPY
5 BHD2,056.69500 JPY
10 BHD4,113.39000 JPY
20 BHD8,226.78000 JPY
50 BHD20,566.95000 JPY
100 BHD41,133.90000 JPY
250 BHD102,834.75000 JPY
500 BHD205,669.50000 JPY
1000 BHD411,339.00000 JPY
2000 BHD822,678.00000 JPY
5000 BHD2,056,695.00000 JPY
10000 BHD4,113,390.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Bahrain
100 JPY0.24311 BHD
1000 JPY2.43109 BHD
1500 JPY3.64664 BHD
2000 JPY4.86218 BHD
3000 JPY7.29327 BHD
5000 JPY12.15545 BHD
5400 JPY13.12789 BHD
10000 JPY24.31090 BHD
15000 JPY36.46635 BHD
20000 JPY48.62180 BHD
25000 JPY60.77725 BHD
30000 JPY72.93270 BHD