10 Lev Bungari sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền BGN sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
19.161,70 mnt

лв1,000 BGN = ₮1.916 MNT

Mid-market exchange rate at 00:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BGN sang MNT

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MNT

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tugrik Mông Cổ
1 BGN1,916.17000 MNT
5 BGN9,580.85000 MNT
10 BGN19,161.70000 MNT
20 BGN38,323.40000 MNT
50 BGN95,808.50000 MNT
100 BGN191,617.00000 MNT
250 BGN479,042.50000 MNT
500 BGN958,085.00000 MNT
1000 BGN1,916,170.00000 MNT
2000 BGN3,832,340.00000 MNT
5000 BGN9,580,850.00000 MNT
10000 BGN19,161,700.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Lev Bungari
1 MNT0.00052 BGN
5 MNT0.00261 BGN
10 MNT0.00522 BGN
20 MNT0.01044 BGN
50 MNT0.02609 BGN
100 MNT0.05219 BGN
250 MNT0.13047 BGN
500 MNT0.26094 BGN
1000 MNT0.52187 BGN
2000 MNT1.04375 BGN
5000 MNT2.60937 BGN
10000 MNT5.21874 BGN