1 nghìn Đô-la Barbados sang Đô-la Úc

Đổi tiền BBD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
780,34 aud

1,000 BBD = 0,7803 AUD

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Đô-la Úc
1 BBD0.78034 AUD
5 BBD3.90168 AUD
10 BBD7.80336 AUD
20 BBD15.60672 AUD
50 BBD39.01680 AUD
100 BBD78.03360 AUD
250 BBD195.08400 AUD
500 BBD390.16800 AUD
1000 BBD780.33600 AUD
2000 BBD1,560.67200 AUD
5000 BBD3,901.68000 AUD
10000 BBD7,803.36000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Barbados
1 AUD1.28150 BBD
5 AUD6.40750 BBD
10 AUD12.81500 BBD
20 AUD25.63000 BBD
50 AUD64.07500 BBD
100 AUD128.15000 BBD
250 AUD320.37500 BBD
500 AUD640.75000 BBD
1000 AUD1,281.50000 BBD
2000 AUD2,563.00000 BBD
5000 AUD6,407.50000 BBD
10000 AUD12,815.00000 BBD