Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BAM sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
26.273,60 egp

KM1,000 BAM = E£26,27 EGP

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Ai Cập
1 BAM26.27360 EGP
5 BAM131.36800 EGP
10 BAM262.73600 EGP
20 BAM525.47200 EGP
50 BAM1,313.68000 EGP
100 BAM2,627.36000 EGP
250 BAM6,568.40000 EGP
500 BAM13,136.80000 EGP
1000 BAM26,273.60000 EGP
2000 BAM52,547.20000 EGP
5000 BAM131,368.00000 EGP
10000 BAM262,736.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 EGP0.03806 BAM
5 EGP0.19031 BAM
10 EGP0.38061 BAM
20 EGP0.76122 BAM
50 EGP1.90305 BAM
100 EGP3.80610 BAM
250 EGP9.51525 BAM
500 EGP19.03050 BAM
1000 EGP38.06100 BAM
2000 EGP76.12200 BAM
5000 EGP190.30500 BAM
10000 EGP380.61000 BAM