5.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BAM sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bam
2.502,54 chf

KM1,000 BAM = SFr.0,5005 CHF

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Franc Thụy Sĩ
1 BAM0.50051 CHF
5 BAM2.50254 CHF
10 BAM5.00507 CHF
20 BAM10.01014 CHF
50 BAM25.02535 CHF
100 BAM50.05070 CHF
250 BAM125.12675 CHF
500 BAM250.25350 CHF
1000 BAM500.50700 CHF
2000 BAM1,001.01400 CHF
5000 BAM2,502.53500 CHF
10000 BAM5,005.07000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CHF1.99797 BAM
5 CHF9.98985 BAM
10 CHF19.97970 BAM
20 CHF39.95940 BAM
50 CHF99.89850 BAM
100 CHF199.79700 BAM
250 CHF499.49250 BAM
500 CHF998.98500 BAM
1000 CHF1,997.97000 BAM
2000 CHF3,995.94000 BAM
5000 CHF9,989.85000 BAM
10000 CHF19,979.70000 BAM