20 Franc Thụy Sĩ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền CHF sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 chf
40,04 bam

SFr.1,000 CHF = KM2,002 BAM

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CHF2.00202 BAM
5 CHF10.01010 BAM
10 CHF20.02020 BAM
20 CHF40.04040 BAM
50 CHF100.10100 BAM
100 CHF200.20200 BAM
250 CHF500.50500 BAM
500 CHF1,001.01000 BAM
1000 CHF2,002.02000 BAM
2000 CHF4,004.04000 BAM
5000 CHF10,010.10000 BAM
10000 CHF20,020.20000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Franc Thụy Sĩ
1 BAM0.49949 CHF
5 BAM2.49747 CHF
10 BAM4.99494 CHF
20 BAM9.98988 CHF
50 BAM24.97470 CHF
100 BAM49.94940 CHF
250 BAM124.87350 CHF
500 BAM249.74700 CHF
1000 BAM499.49400 CHF
2000 BAM998.98800 CHF
5000 BAM2,497.47000 CHF
10000 BAM4,994.94000 CHF