100 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BAM sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bam
49,99 chf

KM1,000 BAM = SFr.0,4999 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Franc Thụy Sĩ
1 BAM0.49995 CHF
5 BAM2.49972 CHF
10 BAM4.99945 CHF
20 BAM9.99890 CHF
50 BAM24.99725 CHF
100 BAM49.99450 CHF
250 BAM124.98625 CHF
500 BAM249.97250 CHF
1000 BAM499.94500 CHF
2000 BAM999.89000 CHF
5000 BAM2,499.72500 CHF
10000 BAM4,999.45000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CHF2.00022 BAM
5 CHF10.00110 BAM
10 CHF20.00220 BAM
20 CHF40.00440 BAM
50 CHF100.01100 BAM
100 CHF200.02200 BAM
250 CHF500.05500 BAM
500 CHF1,000.11000 BAM
1000 CHF2,000.22000 BAM
2000 CHF4,000.44000 BAM
5000 CHF10,001.10000 BAM
10000 CHF20,002.20000 BAM