20 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BAM sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bam
9,94 chf

1,000 BAM = 0,4970 CHF

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Franc Thụy Sĩ
1 BAM0.49704 CHF
5 BAM2.48520 CHF
10 BAM4.97039 CHF
20 BAM9.94078 CHF
50 BAM24.85195 CHF
100 BAM49.70390 CHF
250 BAM124.25975 CHF
500 BAM248.51950 CHF
1000 BAM497.03900 CHF
2000 BAM994.07800 CHF
5000 BAM2,485.19500 CHF
10000 BAM4,970.39000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CHF2.01192 BAM
5 CHF10.05960 BAM
10 CHF20.11920 BAM
20 CHF40.23840 BAM
50 CHF100.59600 BAM
100 CHF201.19200 BAM
250 CHF502.98000 BAM
500 CHF1,005.96000 BAM
1000 CHF2,011.92000 BAM
2000 CHF4,023.84000 BAM
5000 CHF10,059.60000 BAM
10000 CHF20,119.20000 BAM