Đổi tiền AWG sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Florin Aruba sang Đô-la New Zealand

2.000 awg
1.830,92 nzd

ƒ1,000 AWG = $0,9155 NZD

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la New Zealand
1 AWG0.91546 NZD
5 AWG4.57730 NZD
10 AWG9.15460 NZD
20 AWG18.30920 NZD
50 AWG45.77300 NZD
100 AWG91.54600 NZD
250 AWG228.86500 NZD
500 AWG457.73000 NZD
1000 AWG915.46000 NZD
2000 AWG1,830.92000 NZD
5000 AWG4,577.30000 NZD
10000 AWG9,154.60000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Florin Aruba
1 NZD1.09235 AWG
5 NZD5.46175 AWG
10 NZD10.92350 AWG
20 NZD21.84700 AWG
50 NZD54.61750 AWG
100 NZD109.23500 AWG
250 NZD273.08750 AWG
500 NZD546.17500 AWG
1000 NZD1,092.35000 AWG
2000 NZD2,184.70000 AWG
5000 NZD5,461.75000 AWG
10000 NZD10,923.50000 AWG