Đổi tiền AWG sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Florin Aruba sang Đô-la New Zealand

1.000 awg
915,76 nzd

ƒ1,000 AWG = $0,9158 NZD

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la New Zealand
1 AWG0.91576 NZD
5 AWG4.57880 NZD
10 AWG9.15760 NZD
20 AWG18.31520 NZD
50 AWG45.78800 NZD
100 AWG91.57600 NZD
250 AWG228.94000 NZD
500 AWG457.88000 NZD
1000 AWG915.76000 NZD
2000 AWG1,831.52000 NZD
5000 AWG4,578.80000 NZD
10000 AWG9,157.60000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Florin Aruba
1 NZD1.09199 AWG
5 NZD5.45995 AWG
10 NZD10.91990 AWG
20 NZD21.83980 AWG
50 NZD54.59950 AWG
100 NZD109.19900 AWG
250 NZD272.99750 AWG
500 NZD545.99500 AWG
1000 NZD1,091.99000 AWG
2000 NZD2,183.98000 AWG
5000 NZD5,459.95000 AWG
10000 NZD10,919.90000 AWG