Florin Aruba sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền AWG sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
46.591,40 inr

ƒ1,000 AWG = ₹46,59 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Ấn Độ
1 AWG46.59140 INR
5 AWG232.95700 INR
10 AWG465.91400 INR
20 AWG931.82800 INR
50 AWG2,329.57000 INR
100 AWG4,659.14000 INR
250 AWG11,647.85000 INR
500 AWG23,295.70000 INR
1000 AWG46,591.40000 INR
2000 AWG93,182.80000 INR
5000 AWG232,957.00000 INR
10000 AWG465,914.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Florin Aruba
1 INR0.02146 AWG
5 INR0.10732 AWG
10 INR0.21463 AWG
20 INR0.42926 AWG
50 INR1.07316 AWG
100 INR2.14632 AWG
250 INR5.36580 AWG
500 INR10.73160 AWG
1000 INR21.46320 AWG
2000 INR42.92640 AWG
5000 INR107.31600 AWG
10000 INR214.63200 AWG