Florin Aruba sang Shekel mới Israel

Đổi tiền AWG sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
2.053,63 ils

1,000 AWG = 2,054 ILS

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Shekel mới Israel
1 AWG2.05363 ILS
5 AWG10.26815 ILS
10 AWG20.53630 ILS
20 AWG41.07260 ILS
50 AWG102.68150 ILS
100 AWG205.36300 ILS
250 AWG513.40750 ILS
500 AWG1,026.81500 ILS
1000 AWG2,053.63000 ILS
2000 AWG4,107.26000 ILS
5000 AWG10,268.15000 ILS
10000 AWG20,536.30000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Florin Aruba
1 ILS0.48694 AWG
5 ILS2.43471 AWG
10 ILS4.86942 AWG
20 ILS9.73884 AWG
50 ILS24.34710 AWG
100 ILS48.69420 AWG
250 ILS121.73550 AWG
500 ILS243.47100 AWG
1000 ILS486.94200 AWG
2000 ILS973.88400 AWG
5000 ILS2,434.71000 AWG
10000 ILS4,869.42000 AWG