10 Shekel mới Israel sang Florin Aruba

Đổi tiền ILS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
4,71 awg

₪1,000 ILS = ƒ0,4708 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Florin Aruba
1 ILS0.47083 AWG
5 ILS2.35415 AWG
10 ILS4.70830 AWG
20 ILS9.41660 AWG
50 ILS23.54150 AWG
100 ILS47.08300 AWG
250 ILS117.70750 AWG
500 ILS235.41500 AWG
1000 ILS470.83000 AWG
2000 ILS941.66000 AWG
5000 ILS2,354.15000 AWG
10000 ILS4,708.30000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Shekel mới Israel
1 AWG2.12391 ILS
5 AWG10.61955 ILS
10 AWG21.23910 ILS
20 AWG42.47820 ILS
50 AWG106.19550 ILS
100 AWG212.39100 ILS
250 AWG530.97750 ILS
500 AWG1,061.95500 ILS
1000 AWG2,123.91000 ILS
2000 AWG4,247.82000 ILS
5000 AWG10,619.55000 ILS
10000 AWG21,239.10000 ILS