Florin Aruba sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AWG sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
3.917,78 dkk

1,000 AWG = 3,918 DKK

Mid-market exchange rate at 04:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Krone Đan Mạch
1 AWG3.91778 DKK
5 AWG19.58890 DKK
10 AWG39.17780 DKK
20 AWG78.35560 DKK
50 AWG195.88900 DKK
100 AWG391.77800 DKK
250 AWG979.44500 DKK
500 AWG1,958.89000 DKK
1000 AWG3,917.78000 DKK
2000 AWG7,835.56000 DKK
5000 AWG19,588.90000 DKK
10000 AWG39,177.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Florin Aruba
1 DKK0.25525 AWG
5 DKK1.27623 AWG
10 DKK2.55246 AWG
20 DKK5.10492 AWG
50 DKK12.76230 AWG
100 DKK25.52460 AWG
250 DKK63.81150 AWG
500 DKK127.62300 AWG
1000 DKK255.24600 AWG
2000 DKK510.49200 AWG
5000 DKK1,276.23000 AWG
10000 DKK2,552.46000 AWG