1 Florin Aruba sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AWG sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
3,83 dkk

ƒ1,000 AWG = kr3,830 DKK

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Krone Đan Mạch
1 AWG3.83040 DKK
5 AWG19.15200 DKK
10 AWG38.30400 DKK
20 AWG76.60800 DKK
50 AWG191.52000 DKK
100 AWG383.04000 DKK
250 AWG957.60000 DKK
500 AWG1,915.20000 DKK
1000 AWG3,830.40000 DKK
2000 AWG7,660.80000 DKK
5000 AWG19,152.00000 DKK
10000 AWG38,304.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Florin Aruba
1 DKK0.26107 AWG
5 DKK1.30535 AWG
10 DKK2.61070 AWG
20 DKK5.22140 AWG
50 DKK13.05350 AWG
100 DKK26.10700 AWG
250 DKK65.26750 AWG
500 DKK130.53500 AWG
1000 DKK261.07000 AWG
2000 DKK522.14000 AWG
5000 DKK1,305.35000 AWG
10000 DKK2,610.70000 AWG