1 Florin Aruba sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AWG sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
0,51 chf

1,000 AWG = 0,5076 CHF

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Thụy Sĩ
1 AWG0.50763 CHF
5 AWG2.53813 CHF
10 AWG5.07626 CHF
20 AWG10.15252 CHF
50 AWG25.38130 CHF
100 AWG50.76260 CHF
250 AWG126.90650 CHF
500 AWG253.81300 CHF
1000 AWG507.62600 CHF
2000 AWG1,015.25200 CHF
5000 AWG2,538.13000 CHF
10000 AWG5,076.26000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Florin Aruba
1 CHF1.96996 AWG
5 CHF9.84980 AWG
10 CHF19.69960 AWG
20 CHF39.39920 AWG
50 CHF98.49800 AWG
100 CHF196.99600 AWG
250 CHF492.49000 AWG
500 CHF984.98000 AWG
1000 CHF1,969.96000 AWG
2000 CHF3,939.92000 AWG
5000 CHF9,849.80000 AWG
10000 CHF19,699.60000 AWG