100 Franc Thụy Sĩ sang Florin Aruba

Đổi tiền CHF sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
196,73 awg

1,000 CHF = 1,967 AWG

Mid-market exchange rate at 17:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Florin Aruba
1 CHF1.96725 AWG
5 CHF9.83625 AWG
10 CHF19.67250 AWG
20 CHF39.34500 AWG
50 CHF98.36250 AWG
100 CHF196.72500 AWG
250 CHF491.81250 AWG
500 CHF983.62500 AWG
1000 CHF1,967.25000 AWG
2000 CHF3,934.50000 AWG
5000 CHF9,836.25000 AWG
10000 CHF19,672.50000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Thụy Sĩ
1 AWG0.50832 CHF
5 AWG2.54162 CHF
10 AWG5.08324 CHF
20 AWG10.16648 CHF
50 AWG25.41620 CHF
100 AWG50.83240 CHF
250 AWG127.08100 CHF
500 AWG254.16200 CHF
1000 AWG508.32400 CHF
2000 AWG1,016.64800 CHF
5000 AWG2,541.62000 CHF
10000 AWG5,083.24000 CHF