20 Franc Thụy Sĩ sang Florin Aruba

Đổi tiền CHF sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 chf
39,71 awg

1,000 CHF = 1,985 AWG

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Florin Aruba
1 CHF1.98536 AWG
5 CHF9.92680 AWG
10 CHF19.85360 AWG
20 CHF39.70720 AWG
50 CHF99.26800 AWG
100 CHF198.53600 AWG
250 CHF496.34000 AWG
500 CHF992.68000 AWG
1000 CHF1,985.36000 AWG
2000 CHF3,970.72000 AWG
5000 CHF9,926.80000 AWG
10000 CHF19,853.60000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Thụy Sĩ
1 AWG0.50369 CHF
5 AWG2.51844 CHF
10 AWG5.03687 CHF
20 AWG10.07374 CHF
50 AWG25.18435 CHF
100 AWG50.36870 CHF
250 AWG125.92175 CHF
500 AWG251.84350 CHF
1000 AWG503.68700 CHF
2000 AWG1,007.37400 CHF
5000 AWG2,518.43500 CHF
10000 AWG5,036.87000 CHF