Florin Aruba sang Lev Bungari

Đổi tiền AWG sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
1.022,32 bgn

ƒ1,000 AWG = лв1,022 BGN

Mid-market exchange rate at 11:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lev Bungari
1 AWG1.02232 BGN
5 AWG5.11160 BGN
10 AWG10.22320 BGN
20 AWG20.44640 BGN
50 AWG51.11600 BGN
100 AWG102.23200 BGN
250 AWG255.58000 BGN
500 AWG511.16000 BGN
1000 AWG1,022.32000 BGN
2000 AWG2,044.64000 BGN
5000 AWG5,111.60000 BGN
10000 AWG10,223.20000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Florin Aruba
1 BGN0.97817 AWG
5 BGN4.89085 AWG
10 BGN9.78169 AWG
20 BGN19.56338 AWG
50 BGN48.90845 AWG
100 BGN97.81690 AWG
250 BGN244.54225 AWG
500 BGN489.08450 AWG
1000 BGN978.16900 AWG
2000 BGN1,956.33800 AWG
5000 BGN4,890.84500 AWG
10000 BGN9,781.69000 AWG