5.000 Lev Bungari sang Florin Aruba

Đổi tiền BGN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
4.899,95 awg

лв1,000 BGN = ƒ0,9800 AWG

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Florin Aruba
1 BGN0.97999 AWG
5 BGN4.89995 AWG
10 BGN9.79990 AWG
20 BGN19.59980 AWG
50 BGN48.99950 AWG
100 BGN97.99900 AWG
250 BGN244.99750 AWG
500 BGN489.99500 AWG
1000 BGN979.99000 AWG
2000 BGN1,959.98000 AWG
5000 BGN4,899.95000 AWG
10000 BGN9,799.90000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lev Bungari
1 AWG1.02042 BGN
5 AWG5.10210 BGN
10 AWG10.20420 BGN
20 AWG20.40840 BGN
50 AWG51.02100 BGN
100 AWG102.04200 BGN
250 AWG255.10500 BGN
500 AWG510.21000 BGN
1000 AWG1,020.42000 BGN
2000 AWG2,040.84000 BGN
5000 AWG5,102.10000 BGN
10000 AWG10,204.20000 BGN