10 nghìn Lev Bungari sang Florin Aruba

Đổi tiền BGN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
9.798,02 awg

лв1,000 BGN = ƒ0,9798 AWG

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Florin Aruba
1 BGN0.97980 AWG
5 BGN4.89901 AWG
10 BGN9.79802 AWG
20 BGN19.59604 AWG
50 BGN48.99010 AWG
100 BGN97.98020 AWG
250 BGN244.95050 AWG
500 BGN489.90100 AWG
1000 BGN979.80200 AWG
2000 BGN1,959.60400 AWG
5000 BGN4,899.01000 AWG
10000 BGN9,798.02000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lev Bungari
1 AWG1.02061 BGN
5 AWG5.10305 BGN
10 AWG10.20610 BGN
20 AWG20.41220 BGN
50 AWG51.03050 BGN
100 AWG102.06100 BGN
250 AWG255.15250 BGN
500 AWG510.30500 BGN
1000 AWG1,020.61000 BGN
2000 AWG2,041.22000 BGN
5000 AWG5,103.05000 BGN
10000 AWG10,206.10000 BGN