10 Đô-la Úc sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền AUD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
121,81 szl

A$1,000 AUD = L12,18 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lilangeni Eswatini
1 AUD12.18120 SZL
5 AUD60.90600 SZL
10 AUD121.81200 SZL
20 AUD243.62400 SZL
50 AUD609.06000 SZL
100 AUD1,218.12000 SZL
250 AUD3,045.30000 SZL
500 AUD6,090.60000 SZL
1000 AUD12,181.20000 SZL
2000 AUD24,362.40000 SZL
5000 AUD60,906.00000 SZL
10000 AUD121,812.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Đô-la Úc
1 SZL0.08209 AUD
5 SZL0.41047 AUD
10 SZL0.82094 AUD
20 SZL1.64187 AUD
50 SZL4.10469 AUD
100 SZL8.20937 AUD
250 SZL20.52343 AUD
500 SZL41.04685 AUD
1000 SZL82.09370 AUD
2000 SZL164.18740 AUD
5000 SZL410.46850 AUD
10000 SZL820.93700 AUD