100 Peso Argentina sang Shilling Kenya

Đổi tiền ARS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ars
16 kes

$1,000 ARS = Ksh0,1555 KES

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Shilling Kenya
1 ARS0.15549 KES
5 ARS0.77744 KES
10 ARS1.55489 KES
20 ARS3.10978 KES
50 ARS7.77445 KES
100 ARS15.54890 KES
250 ARS38.87225 KES
500 ARS77.74450 KES
1000 ARS155.48900 KES
2000 ARS310.97800 KES
5000 ARS777.44500 KES
10000 ARS1,554.89000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Argentina
1 KES6.43131 ARS
5 KES32.15655 ARS
10 KES64.31310 ARS
20 KES128.62620 ARS
50 KES321.56550 ARS
100 KES643.13100 ARS
250 KES1,607.82750 ARS
500 KES3,215.65500 ARS
1000 KES6,431.31000 ARS
2000 KES12,862.62000 ARS
5000 KES32,156.55000 ARS
10000 KES64,313.10000 ARS