1 Peso Argentina sang Shilling Kenya

Đổi tiền ARS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ars
0 kes

$1,000 ARS = Ksh0,1543 KES

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Shilling Kenya
1 ARS0.15431 KES
5 ARS0.77157 KES
10 ARS1.54313 KES
20 ARS3.08626 KES
50 ARS7.71565 KES
100 ARS15.43130 KES
250 ARS38.57825 KES
500 ARS77.15650 KES
1000 ARS154.31300 KES
2000 ARS308.62600 KES
5000 ARS771.56500 KES
10000 ARS1,543.13000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Argentina
1 KES6.48033 ARS
5 KES32.40165 ARS
10 KES64.80330 ARS
20 KES129.60660 ARS
50 KES324.01650 ARS
100 KES648.03300 ARS
250 KES1,620.08250 ARS
500 KES3,240.16500 ARS
1000 KES6,480.33000 ARS
2000 KES12,960.66000 ARS
5000 KES32,401.65000 ARS
10000 KES64,803.30000 ARS