10 Peso Argentina sang Shilling Kenya

Đổi tiền ARS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
2 kes

1,000 ARS = 0,1535 KES

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Shilling Kenya
1 ARS0.15345 KES
5 ARS0.76725 KES
10 ARS1.53450 KES
20 ARS3.06900 KES
50 ARS7.67250 KES
100 ARS15.34500 KES
250 ARS38.36250 KES
500 ARS76.72500 KES
1000 ARS153.45000 KES
2000 ARS306.90000 KES
5000 ARS767.25000 KES
10000 ARS1,534.50000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Argentina
1 KES6.51677 ARS
5 KES32.58385 ARS
10 KES65.16770 ARS
20 KES130.33540 ARS
50 KES325.83850 ARS
100 KES651.67700 ARS
250 KES1,629.19250 ARS
500 KES3,258.38500 ARS
1000 KES6,516.77000 ARS
2000 KES13,033.54000 ARS
5000 KES32,583.85000 ARS
10000 KES65,167.70000 ARS