1 Peso Argentina sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền ARS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ars
0,00 chf

1,000 ARS = 0,001045 CHF

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc Thụy Sĩ
1 ARS0.00104 CHF
5 ARS0.00522 CHF
10 ARS0.01045 CHF
20 ARS0.02090 CHF
50 ARS0.05225 CHF
100 ARS0.10450 CHF
250 ARS0.26124 CHF
500 ARS0.52249 CHF
1000 ARS1.04497 CHF
2000 ARS2.08994 CHF
5000 ARS5.22485 CHF
10000 ARS10.44970 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Argentina
1 CHF956.96300 ARS
5 CHF4,784.81500 ARS
10 CHF9,569.63000 ARS
20 CHF19,139.26000 ARS
50 CHF47,848.15000 ARS
100 CHF95,696.30000 ARS
250 CHF239,240.75000 ARS
500 CHF478,481.50000 ARS
1000 CHF956,963.00000 ARS
2000 CHF1,913,926.00000 ARS
5000 CHF4,784,815.00000 ARS
10000 CHF9,569,630.00000 ARS