Kwanza Angola sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AOA sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
57,66 egp

1,000 AOA = 0,05766 EGP

Mid-market exchange rate at 16:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Bảng Ai Cập
1 AOA0.05766 EGP
5 AOA0.28829 EGP
10 AOA0.57658 EGP
20 AOA1.15315 EGP
50 AOA2.88288 EGP
100 AOA5.76575 EGP
250 AOA14.41438 EGP
500 AOA28.82875 EGP
1000 AOA57.65750 EGP
2000 AOA115.31500 EGP
5000 AOA288.28750 EGP
10000 AOA576.57500 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kwanza Angola
1 EGP17.34380 AOA
5 EGP86.71900 AOA
10 EGP173.43800 AOA
20 EGP346.87600 AOA
50 EGP867.19000 AOA
100 EGP1,734.38000 AOA
250 EGP4,335.95000 AOA
500 EGP8,671.90000 AOA
1000 EGP17,343.80000 AOA
2000 EGP34,687.60000 AOA
5000 EGP86,719.00000 AOA
10000 EGP173,438.00000 AOA