20 Dram Armenia sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền AMD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
0,18 tmt

֏1,000 AMD = T0,008994 TMT

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Manat Turkmenistan
1 AMD0.00899 TMT
5 AMD0.04497 TMT
10 AMD0.08994 TMT
20 AMD0.17987 TMT
50 AMD0.44968 TMT
100 AMD0.89936 TMT
250 AMD2.24840 TMT
500 AMD4.49680 TMT
1000 AMD8.99360 TMT
2000 AMD17.98720 TMT
5000 AMD44.96800 TMT
10000 AMD89.93600 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dram Armenia
1 TMT111.19000 AMD
5 TMT555.95000 AMD
10 TMT1,111.90000 AMD
20 TMT2,223.80000 AMD
50 TMT5,559.50000 AMD
100 TMT11,119.00000 AMD
250 TMT27,797.50000 AMD
500 TMT55,595.00000 AMD
1000 TMT111,190.00000 AMD
2000 TMT222,380.00000 AMD
5000 TMT555,950.00000 AMD
10000 TMT1,111,900.00000 AMD