Dram Armenia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AMD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
100,29 mru

1,000 AMD = 0,1003 MRU

Mid-market exchange rate at 01:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ouguiya Mauritanie
1 AMD0.10029 MRU
5 AMD0.50146 MRU
10 AMD1.00292 MRU
20 AMD2.00584 MRU
50 AMD5.01460 MRU
100 AMD10.02920 MRU
250 AMD25.07300 MRU
500 AMD50.14600 MRU
1000 AMD100.29200 MRU
2000 AMD200.58400 MRU
5000 AMD501.46000 MRU
10000 AMD1,002.92000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dram Armenia
1 MRU9.97086 AMD
5 MRU49.85430 AMD
10 MRU99.70860 AMD
20 MRU199.41720 AMD
50 MRU498.54300 AMD
100 MRU997.08600 AMD
250 MRU2,492.71500 AMD
500 MRU4,985.43000 AMD
1000 MRU9,970.86000 AMD
2000 MRU19,941.72000 AMD
5000 MRU49,854.30000 AMD
10000 MRU99,708.60000 AMD