250 Dram Armenia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền AMD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 amd
0,51 gip

֏1,000 AMD = £0,002058 GIP

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Gibraltar
1 AMD0.00206 GIP
5 AMD0.01029 GIP
10 AMD0.02058 GIP
20 AMD0.04117 GIP
50 AMD0.10292 GIP
100 AMD0.20585 GIP
250 AMD0.51462 GIP
500 AMD1.02924 GIP
1000 AMD2.05848 GIP
2000 AMD4.11696 GIP
5000 AMD10.29240 GIP
10000 AMD20.58480 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dram Armenia
1 GIP485.79400 AMD
5 GIP2,428.97000 AMD
10 GIP4,857.94000 AMD
20 GIP9,715.88000 AMD
50 GIP24,289.70000 AMD
100 GIP48,579.40000 AMD
250 GIP121,448.50000 AMD
500 GIP242,897.00000 AMD
1000 GIP485,794.00000 AMD
2000 GIP971,588.00000 AMD
5000 GIP2,428,970.00000 AMD
10000 GIP4,857,940.00000 AMD