1 Dram Armenia sang Birr Ethiopia

Đổi tiền AMD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0,15 etb

֏1,000 AMD = Br0,1469 ETB

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Birr Ethiopia
1 AMD0.14686 ETB
5 AMD0.73428 ETB
10 AMD1.46855 ETB
20 AMD2.93710 ETB
50 AMD7.34275 ETB
100 AMD14.68550 ETB
250 AMD36.71375 ETB
500 AMD73.42750 ETB
1000 AMD146.85500 ETB
2000 AMD293.71000 ETB
5000 AMD734.27500 ETB
10000 AMD1,468.55000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dram Armenia
1 ETB6.80943 AMD
5 ETB34.04715 AMD
10 ETB68.09430 AMD
20 ETB136.18860 AMD
50 ETB340.47150 AMD
100 ETB680.94300 AMD
250 ETB1,702.35750 AMD
500 ETB3,404.71500 AMD
1000 ETB6,809.43000 AMD
2000 ETB13,618.86000 AMD
5000 ETB34,047.15000 AMD
10000 ETB68,094.30000 AMD