5 Dram Armenia sang Birr Ethiopia

Đổi tiền AMD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 amd
0,74 etb

֏1,000 AMD = Br0,1474 ETB

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Birr Ethiopia
1 AMD0.14740 ETB
5 AMD0.73702 ETB
10 AMD1.47404 ETB
20 AMD2.94808 ETB
50 AMD7.37020 ETB
100 AMD14.74040 ETB
250 AMD36.85100 ETB
500 AMD73.70200 ETB
1000 AMD147.40400 ETB
2000 AMD294.80800 ETB
5000 AMD737.02000 ETB
10000 AMD1,474.04000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dram Armenia
1 ETB6.78406 AMD
5 ETB33.92030 AMD
10 ETB67.84060 AMD
20 ETB135.68120 AMD
50 ETB339.20300 AMD
100 ETB678.40600 AMD
250 ETB1,696.01500 AMD
500 ETB3,392.03000 AMD
1000 ETB6,784.06000 AMD
2000 ETB13,568.12000 AMD
5000 ETB33,920.30000 AMD
10000 ETB67,840.60000 AMD