Lek Albania sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ALL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
507,91 egp

1,000 ALL = 0,5079 EGP

Mid-market exchange rate at 08:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Bảng Ai Cập
1 ALL0.50791 EGP
5 ALL2.53955 EGP
10 ALL5.07909 EGP
20 ALL10.15818 EGP
50 ALL25.39545 EGP
100 ALL50.79090 EGP
250 ALL126.97725 EGP
500 ALL253.95450 EGP
1000 ALL507.90900 EGP
2000 ALL1,015.81800 EGP
5000 ALL2,539.54500 EGP
10000 ALL5,079.09000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lek Albania
1 EGP1.96886 ALL
5 EGP9.84430 ALL
10 EGP19.68860 ALL
20 EGP39.37720 ALL
50 EGP98.44300 ALL
100 EGP196.88600 ALL
250 EGP492.21500 ALL
500 EGP984.43000 ALL
1000 EGP1,968.86000 ALL
2000 EGP3,937.72000 ALL
5000 EGP9,844.30000 ALL
10000 EGP19,688.60000 ALL