1 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Tân Đài tệ Đài Loan
Đổi tiền AED sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Tân Đài tệ Đài Loan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Tân Đài tệ Đài Loan | |
---|---|
1 AED | 8.84224 TWD |
5 AED | 44.21120 TWD |
10 AED | 88.42240 TWD |
20 AED | 176.84480 TWD |
50 AED | 442.11200 TWD |
100 AED | 884.22400 TWD |
250 AED | 2,210.56000 TWD |
500 AED | 4,421.12000 TWD |
1000 AED | 8,842.24000 TWD |
2000 AED | 17,684.48000 TWD |
5000 AED | 44,211.20000 TWD |
10000 AED | 88,422.40000 TWD |
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TWD | 0.11309 AED |
5 TWD | 0.56547 AED |
10 TWD | 1.13093 AED |
20 TWD | 2.26186 AED |
50 TWD | 5.65465 AED |
100 TWD | 11.30930 AED |
250 TWD | 28.27325 AED |
500 TWD | 56.54650 AED |
1000 TWD | 113.09300 AED |
2000 TWD | 226.18600 AED |
5000 TWD | 565.46500 AED |
10000 TWD | 1,130.93000 AED |