Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Metical Mozambique

Đổi tiền AED sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
17.364,90 mzn

د.إ1,000 AED = MT17,36 MZN

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Metical Mozambique
1 AED17.36490 MZN
5 AED86.82450 MZN
10 AED173.64900 MZN
20 AED347.29800 MZN
50 AED868.24500 MZN
100 AED1,736.49000 MZN
250 AED4,341.22500 MZN
500 AED8,682.45000 MZN
1000 AED17,364.90000 MZN
2000 AED34,729.80000 MZN
5000 AED86,824.50000 MZN
10000 AED173,649.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MZN0.05759 AED
5 MZN0.28794 AED
10 MZN0.57587 AED
20 MZN1.15175 AED
50 MZN2.87937 AED
100 MZN5.75874 AED
250 MZN14.39685 AED
500 MZN28.79370 AED
1000 MZN57.58740 AED
2000 MZN115.17480 AED
5000 MZN287.93700 AED
10000 MZN575.87400 AED