Kwacha Zambia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền ZMW sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
296,94 hkd

ZK1,000 ZMW = $0,2969 HKD

Mid-market exchange rate at 01:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đô-la Hồng Kông
1 ZMW0.29694 HKD
5 ZMW1.48469 HKD
10 ZMW2.96937 HKD
20 ZMW5.93874 HKD
50 ZMW14.84685 HKD
100 ZMW29.69370 HKD
250 ZMW74.23425 HKD
500 ZMW148.46850 HKD
1000 ZMW296.93700 HKD
2000 ZMW593.87400 HKD
5000 ZMW1,484.68500 HKD
10000 ZMW2,969.37000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / ZMW
100 HKD336.77200 ZMW
200 HKD673.54400 ZMW
300 HKD1,010.31600 ZMW
500 HKD1,683.86000 ZMW
1000 HKD3,367.72000 ZMW
2000 HKD6,735.44000 ZMW
2500 HKD8,419.30000 ZMW
3000 HKD10,103.16000 ZMW
4000 HKD13,470.88000 ZMW
5000 HKD16,838.60000 ZMW
10000 HKD33,677.20000 ZMW
20000 HKD67,354.40000 ZMW