Kwacha Zambia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ZMW sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
262,68 dkk

ZK1,000 ZMW = kr0,2627 DKK

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krone Đan Mạch
1 ZMW0.26268 DKK
5 ZMW1.31338 DKK
10 ZMW2.62675 DKK
20 ZMW5.25350 DKK
50 ZMW13.13375 DKK
100 ZMW26.26750 DKK
250 ZMW65.66875 DKK
500 ZMW131.33750 DKK
1000 ZMW262.67500 DKK
2000 ZMW525.35000 DKK
5000 ZMW1,313.37500 DKK
10000 ZMW2,626.75000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / ZMW
1 DKK3.80699 ZMW
5 DKK19.03495 ZMW
10 DKK38.06990 ZMW
20 DKK76.13980 ZMW
50 DKK190.34950 ZMW
100 DKK380.69900 ZMW
250 DKK951.74750 ZMW
500 DKK1,903.49500 ZMW
1000 DKK3,806.99000 ZMW
2000 DKK7,613.98000 ZMW
5000 DKK19,034.95000 ZMW
10000 DKK38,069.90000 ZMW