5 Krone Đan Mạch sang Kwacha Zambia

Đổi tiền DKK sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
19,05 zmw

kr1,000 DKK = ZK3,809 ZMW

Mid-market exchange rate at 13:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / ZMW
1 DKK3.80944 ZMW
5 DKK19.04720 ZMW
10 DKK38.09440 ZMW
20 DKK76.18880 ZMW
50 DKK190.47200 ZMW
100 DKK380.94400 ZMW
250 DKK952.36000 ZMW
500 DKK1,904.72000 ZMW
1000 DKK3,809.44000 ZMW
2000 DKK7,618.88000 ZMW
5000 DKK19,047.20000 ZMW
10000 DKK38,094.40000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krone Đan Mạch
1 ZMW0.26251 DKK
5 ZMW1.31253 DKK
10 ZMW2.62506 DKK
20 ZMW5.25012 DKK
50 ZMW13.12530 DKK
100 ZMW26.25060 DKK
250 ZMW65.62650 DKK
500 ZMW131.25300 DKK
1000 ZMW262.50600 DKK
2000 ZMW525.01200 DKK
5000 ZMW1,312.53000 DKK
10000 ZMW2,625.06000 DKK