Rand Nam Phi sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ZAR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
137.238 tzs

R1,000 ZAR = tzs137,2 TZS

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Tanzania
1 ZAR137.23800 TZS
5 ZAR686.19000 TZS
10 ZAR1,372.38000 TZS
20 ZAR2,744.76000 TZS
50 ZAR6,861.90000 TZS
100 ZAR13,723.80000 TZS
250 ZAR34,309.50000 TZS
500 ZAR68,619.00000 TZS
1000 ZAR137,238.00000 TZS
2000 ZAR274,476.00000 TZS
5000 ZAR686,190.00000 TZS
10000 ZAR1,372,380.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rand Nam Phi
1 TZS0.00729 ZAR
5 TZS0.03643 ZAR
10 TZS0.07287 ZAR
20 TZS0.14573 ZAR
50 TZS0.36433 ZAR
100 TZS0.72866 ZAR
250 TZS1.82166 ZAR
500 TZS3.64332 ZAR
1000 TZS7.28663 ZAR
2000 TZS14.57326 ZAR
5000 TZS36.43315 ZAR
10000 TZS72.86630 ZAR