Rand Nam Phi sang Ariary Madagascar

Đổi tiền ZAR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
228.138 mga

1,000 ZAR = 228,1 MGA

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ariary Madagascar
1 ZAR228.13800 MGA
5 ZAR1,140.69000 MGA
10 ZAR2,281.38000 MGA
20 ZAR4,562.76000 MGA
50 ZAR11,406.90000 MGA
100 ZAR22,813.80000 MGA
250 ZAR57,034.50000 MGA
500 ZAR114,069.00000 MGA
1000 ZAR228,138.00000 MGA
2000 ZAR456,276.00000 MGA
5000 ZAR1,140,690.00000 MGA
10000 ZAR2,281,380.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rand Nam Phi
1 MGA0.00438 ZAR
5 MGA0.02192 ZAR
10 MGA0.04383 ZAR
20 MGA0.08767 ZAR
50 MGA0.21917 ZAR
100 MGA0.43833 ZAR
250 MGA1.09582 ZAR
500 MGA2.19165 ZAR
1000 MGA4.38330 ZAR
2000 MGA8.76660 ZAR
5000 MGA21.91650 ZAR
10000 MGA43.83300 ZAR