Rand Nam Phi sang Shilling Kenya

Đổi tiền ZAR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
7.111 kes

R1,000 ZAR = Ksh7,111 KES

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Kenya
1 ZAR7.11064 KES
5 ZAR35.55320 KES
10 ZAR71.10640 KES
20 ZAR142.21280 KES
50 ZAR355.53200 KES
100 ZAR711.06400 KES
250 ZAR1,777.66000 KES
500 ZAR3,555.32000 KES
1000 ZAR7,110.64000 KES
2000 ZAR14,221.28000 KES
5000 ZAR35,553.20000 KES
10000 ZAR71,106.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rand Nam Phi
1 KES0.14063 ZAR
5 KES0.70317 ZAR
10 KES1.40634 ZAR
20 KES2.81268 ZAR
50 KES7.03170 ZAR
100 KES14.06340 ZAR
250 KES35.15850 ZAR
500 KES70.31700 ZAR
1000 KES140.63400 ZAR
2000 KES281.26800 ZAR
5000 KES703.17000 ZAR
10000 KES1,406.34000 ZAR