5 Rand Nam Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền ZAR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rand Nam Phi
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 ZAR | 0.19544 AED |
5 ZAR | 0.97720 AED |
10 ZAR | 1.95440 AED |
20 ZAR | 3.90880 AED |
50 ZAR | 9.77200 AED |
100 ZAR | 19.54400 AED |
250 ZAR | 48.86000 AED |
500 ZAR | 97.72000 AED |
1000 ZAR | 195.44000 AED |
2000 ZAR | 390.88000 AED |
5000 ZAR | 977.20000 AED |
10000 ZAR | 1,954.40000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rand Nam Phi | |
---|---|
1 AED | 5.11667 ZAR |
5 AED | 25.58335 ZAR |
10 AED | 51.16670 ZAR |
20 AED | 102.33340 ZAR |
50 AED | 255.83350 ZAR |
100 AED | 511.66700 ZAR |
250 AED | 1,279.16750 ZAR |
500 AED | 2,558.33500 ZAR |
1000 AED | 5,116.67000 ZAR |
2000 AED | 10,233.34000 ZAR |
5000 AED | 25,583.35000 ZAR |
10000 AED | 51,166.70000 ZAR |