Franc CFP sang Riel Campuchia

Đổi tiền XPF sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
36.431,70 khr

₣1,000 XPF = ៛36,43 KHR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Riel Campuchia
1 XPF36.43170 KHR
5 XPF182.15850 KHR
10 XPF364.31700 KHR
20 XPF728.63400 KHR
50 XPF1,821.58500 KHR
100 XPF3,643.17000 KHR
250 XPF9,107.92500 KHR
500 XPF18,215.85000 KHR
1000 XPF36,431.70000 KHR
2000 XPF72,863.40000 KHR
5000 XPF182,158.50000 KHR
10000 XPF364,317.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc CFP
1 KHR0.02745 XPF
5 KHR0.13724 XPF
10 KHR0.27449 XPF
20 KHR0.54897 XPF
50 KHR1.37243 XPF
100 KHR2.74486 XPF
250 KHR6.86215 XPF
500 KHR13.72430 XPF
1000 KHR27.44860 XPF
2000 KHR54.89720 XPF
5000 KHR137.24300 XPF
10000 KHR274.48600 XPF