Franc CFA Tây Phi sang Rupee Mauritia

Đổi tiền XOF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
77,59 mur

CFA1,000 XOF = ₨0,07759 MUR

Mid-market exchange rate at 20:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Mauritia
1 XOF0.07759 MUR
5 XOF0.38796 MUR
10 XOF0.77593 MUR
20 XOF1.55186 MUR
50 XOF3.87965 MUR
100 XOF7.75929 MUR
250 XOF19.39823 MUR
500 XOF38.79645 MUR
1000 XOF77.59290 MUR
2000 XOF155.18580 MUR
5000 XOF387.96450 MUR
10000 XOF775.92900 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFA Tây Phi
1 MUR12.88780 XOF
5 MUR64.43900 XOF
10 MUR128.87800 XOF
20 MUR257.75600 XOF
50 MUR644.39000 XOF
100 MUR1,288.78000 XOF
250 MUR3,221.95000 XOF
500 MUR6,443.90000 XOF
1000 MUR12,887.80000 XOF
2000 MUR25,775.60000 XOF
5000 MUR64,439.00000 XOF
10000 MUR128,878.00000 XOF