500 Franc CFA Tây Phi sang Denar Macedonia

Đổi tiền XOF sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xof
46,79 mkd

CFA1,000 XOF = ден0,09359 MKD

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Denar Macedonia
1 XOF0.09359 MKD
5 XOF0.46794 MKD
10 XOF0.93589 MKD
20 XOF1.87177 MKD
50 XOF4.67943 MKD
100 XOF9.35885 MKD
250 XOF23.39713 MKD
500 XOF46.79425 MKD
1000 XOF93.58850 MKD
2000 XOF187.17700 MKD
5000 XOF467.94250 MKD
10000 XOF935.88500 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc CFA Tây Phi
1 MKD10.68510 XOF
5 MKD53.42550 XOF
10 MKD106.85100 XOF
20 MKD213.70200 XOF
50 MKD534.25500 XOF
100 MKD1,068.51000 XOF
250 MKD2,671.27500 XOF
500 MKD5,342.55000 XOF
1000 MKD10,685.10000 XOF
2000 MKD21,370.20000 XOF
5000 MKD53,425.50000 XOF
10000 MKD106,851.00000 XOF