5.000 Franc CFA Tây Phi sang Denar Macedonia

Đổi tiền XOF sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xof
469,27 mkd

CFA1,000 XOF = ден0,09385 MKD

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Denar Macedonia
1 XOF0.09385 MKD
5 XOF0.46927 MKD
10 XOF0.93854 MKD
20 XOF1.87707 MKD
50 XOF4.69268 MKD
100 XOF9.38536 MKD
250 XOF23.46340 MKD
500 XOF46.92680 MKD
1000 XOF93.85360 MKD
2000 XOF187.70720 MKD
5000 XOF469.26800 MKD
10000 XOF938.53600 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc CFA Tây Phi
1 MKD10.65490 XOF
5 MKD53.27450 XOF
10 MKD106.54900 XOF
20 MKD213.09800 XOF
50 MKD532.74500 XOF
100 MKD1,065.49000 XOF
250 MKD2,663.72500 XOF
500 MKD5,327.45000 XOF
1000 MKD10,654.90000 XOF
2000 MKD21,309.80000 XOF
5000 MKD53,274.50000 XOF
10000 MKD106,549.00000 XOF