Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền XOF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
12,78 hkd

CFA1,000 XOF = $0,01278 HKD

Mid-market exchange rate at 02:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Hồng Kông
1 XOF0.01278 HKD
5 XOF0.06389 HKD
10 XOF0.12779 HKD
20 XOF0.25557 HKD
50 XOF0.63894 HKD
100 XOF1.27787 HKD
250 XOF3.19468 HKD
500 XOF6.38935 HKD
1000 XOF12.77870 HKD
2000 XOF25.55740 HKD
5000 XOF63.89350 HKD
10000 XOF127.78700 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc CFA Tây Phi
100 HKD7,825.54000 XOF
200 HKD15,651.08000 XOF
300 HKD23,476.62000 XOF
500 HKD39,127.70000 XOF
1000 HKD78,255.40000 XOF
2000 HKD156,510.80000 XOF
2500 HKD195,638.50000 XOF
3000 HKD234,766.20000 XOF
4000 HKD313,021.60000 XOF
5000 HKD391,277.00000 XOF
10000 HKD782,554.00000 XOF
20000 HKD1,565,108.00000 XOF