Đô-la Đông Caribê sang Krone Na Uy

Đổi tiền XCD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
4.077,85 nok

1,000 XCD = 4,078 NOK

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Na Uy
1 XCD4.07785 NOK
5 XCD20.38925 NOK
10 XCD40.77850 NOK
20 XCD81.55700 NOK
50 XCD203.89250 NOK
100 XCD407.78500 NOK
250 XCD1,019.46250 NOK
500 XCD2,038.92500 NOK
1000 XCD4,077.85000 NOK
2000 XCD8,155.70000 NOK
5000 XCD20,389.25000 NOK
10000 XCD40,778.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Đông Caribê
1 NOK0.24523 XCD
5 NOK1.22614 XCD
10 NOK2.45227 XCD
20 NOK4.90454 XCD
50 NOK12.26135 XCD
100 NOK24.52270 XCD
250 NOK61.30675 XCD
500 NOK122.61350 XCD
1000 NOK245.22700 XCD
2000 NOK490.45400 XCD
5000 NOK1,226.13500 XCD
10000 NOK2,452.27000 XCD